PCS – Invoice Receipts | Hướng dẫn người
1. Tổng quan
Hướng dẫn sử dụng PCS – Invoice Receipts này cung cấp cho nhân viên các hướng dẫn chi tiết về cách quản lý hóa đơn thuế, biên lai và các tác vụ liên quan. Tài liệu bao gồm các chức năng như tạo và quản lý hóa đơn, khai báo thông tin thuế, in biên lai, xuất dữ liệu và gửi hóa đơn qua email. Hướng dẫn được thiết kế với các bước rõ ràng nhằm đảm bảo việc sử dụng hệ thống hiệu quả trong quá trình xử lý thuế và biên lai.
2. Hóa đơn & Biên lai
Tính năng này có sẵn trong PCS > Invoice Receipts, cho phép nhân viên xem danh sách các hóa đơn và biên lai đã phát hành cho khách hàng.
Để thực hiện thao tác:
- Chọn BU (PMS, POS, v.v.).
- Document No. — Mã số hóa đơn hoặc biên lai do hệ thống cấp.
- ACC (Account Charge): Hóa đơn ghi nợ, phát hành để thanh toán sau, thường dành cho khách hàng doanh nghiệp hoặc tín dụng.
- ABB (Receipt): Biên lai thanh toán, phát hành khi đã nhận tiền, thường sau khi khách trả phòng hoặc mua tại quầy.
- Customer Code — Mã tham chiếu khách hàng nội bộ (nếu có).
- Customer Name — Tên khách hàng nhận hóa đơn/biên lai.
- Vatable — Số tiền chịu thuế VAT.
- Non Vatable — Số tiền không chịu thuế VAT.
- Amount — Tổng số tiền trước thuế VAT và phí dịch vụ.
- SER.AMT — Số tiền phí dịch vụ (nếu có).
- VAT.AMT — Thuế VAT tính trên phần chịu thuế.
- TAX.AMT — Thuế khấu trừ (nếu có).
- Total — Tổng số tiền khách hàng phải thanh toán.
- Receipt Date — Ngày phát hành hóa đơn/biên lai.
- Ref No. — Mã tham chiếu dùng để đối chiếu trong hệ thống tài chính.
- Document No. — Mã số hóa đơn hoặc biên lai do hệ thống cấp.
- Chọn Invoice Receipt cần thao tác
- Nhấn Print để in hóa đơn hoặc biên lai
Lưu ý: Đảm bảo tất cả các chi tiết của hóa đơn và biên lai đều chính xác để tránh sai lệch trong hồ sơ thanh
3. Trung tâm Thuế & Biên lai
Tính năng này có sẵn trong PCS > Tax & Receipt Center, giúp nhân viên quản lý hóa đơn thuế và các thao tác liên quan.
Để thực hiện thao tác:
- Chọn khách sạn (Hotel) và BU (PMS, POS, v.v.).
- Chọn Tax Invoice (Hóa đơn thuế).
- Trạng thái này có nghĩa là hóa đơn chưa được khai báo thuế.
- Trạng thái này có nghĩa là hóa đơn đã được khai báo thuế.
- Chọn Undo để hoàn tác thao tác trước đó.
- Chọn Tax Filing để đánh dấu hóa đơn là đã khai báo thuế.
- Chọn Activity Log để xem nhật ký hoạt động của hóa đơn.
- Chọn Print để in hóa đơn.
- Chọn Export để xuất dữ liệu hóa đơn.
- Chọn Send Mail để gửi hóa đơn qua email.
- Chọn Undo Tax Filing để hoàn tác việc khai báo thuế (tùy chọn này chỉ hiển thị khi hóa đơn đã được khai báo thuế).
Lưu ý: Đảm bảo trạng thái khai báo thuế chính xác. Tùy chọn “Undo Tax Filing” chỉ khả dụng đối với các hóa đơn đã được khai báo thuế.