PMS- Reports | Hướng dẫn người dùng
1. Tổng quan
Hướng dẫn sử dụng PMS – Reports này cung cấp cho nhân viên khách sạn hướng dẫn toàn diện về cách quản lý và phân tích các loại báo cáo khác nhau trong hệ thống quản lý khách sạn.Tài liệu bao gồm các bước chi tiết để xem báo cáo liên quan đến khách đến và đi, sổ nhật ký ghi nhận giao dịch, theo dõi doanh thu và hiệu suất hoạt động, và nhiều nội dung khác.Hướng dẫn này được thiết kế để giúp người dùng phân tích hiệu quả dữ liệu tài chính và vận hành, từ đó đưa ra quyết định chính xác và đảm bảo hoạt động khách sạn diễn ra suôn sẻ.
2. Báo cáo hoạt động
2.1. Khách đến thực tế
Tính năng này có sẵn trong PMS > Reports > Actual Arrival, Chức năng này cho phép nhân viên xem danh sách khách đã đến thực tế, bao gồm hồ sơ lưu trú và dữ liệu doanh thu trong khoảng thời gian đã chọn.Báo cáo hỗ trợ việc xác minh hoạt động check-in và theo dõi hiệu suất liên quan đến gói giá, phân khúc thị trường hoặc vai trò của người dùng.
- Date Range — Chọn trường From Date và To Date để xác định khoảng thời gian check-in.
- Building From / To — Lọc theo khu vực tòa nhà hoặc phòng (áp dụng với khách sạn có nhiều tòa nhà).
- Market Segment / Group / Guest Type — Phân tích theo nguồn khách hoặc loại khách cụ thể.
- Channel / User — Theo dõi đặt phòng theo kênh bán hoặc người dung.
- Show Inactive User — Bao gồm cả đặt phòng xử lý bởi người dùng không còn hoạt động.
- Sort By Options — Sắp xếp theo Thời gian, Phòng, Tên (Alpha), hoặc Công ty.
- Show Rate — Chọn hiển thị hoặc ẩn giá phòng trong báo cáo.
- Display Options — Hiển thị House Folio, Ghi chú, Bình luận, Khách yêu thích và Chiết khấu đã trừ
Báo cáo này cung cấp danh sách chi tiết các khách đã đến và làm thủ tục nhận phòng thực tế, bao gồm các thông tin chính như số phòng, giá phòng, quốc tịch, số lượng khách và mã đặt phòng tham chiếu.
- Room# / RM.Type / Original RM — Số phòng và loại phòng đã đặt.
- Company / Agent — Công ty ký hợp đồng hoặc đại lý du lịch (nếu có).
- Guest Name — Họ tên đầy đủ của khách đã check-in.
- #Visit — Số lần khách đã lưu trú trước đó tại khách sạn.
- Nationality / Segment — Quốc tịch và phân khúc thị trường.
- Night / Adt / Chd / Inf / Gst / Ex-Bd — Số đêm lưu trú, số lượng Người lớn, Trẻ em, Trẻ sơ sinh, Tổng số khách, Giường phụ.
- Arrival / Departure Date — Ngày khách đến thực tế và ngày trả phòng dự kiến.
- Rate / Group Code — Giá phòng mỗi đêm sau chiết khấu / Mã đặt phòng nhóm (nếu có).
- RR. Ref. No. / OTA Ref. No. — Mã tham chiếu đặt phòng (qua hệ thống hoặc OTA).
2.2. Khởi hành thực tế
Tính năng này có sẵn trong PMS > Reports > Actual Departure, cho phép nhân viên xem thông tin chi tiết về các khách đã trả phòng trong khoảng thời gian được chỉ định, giúp theo dõi và quản lý quy trình trả phòng một cách hiệu quả.
- From Date / To Date — Chọn khoảng thời gian cho các trường hợp trả phòng.
- Building From / To — Lọc theo khu vực tòa nhà (nếu có áp dụng).
- Market Segment / Group / Guest Type / Channel — Thu hẹp kết quả dựa trên phân khúc thị trường, nhóm đặt phòng hoặc loại khách.
- User — Lọc theo nhân viên đặt phòng.
- Show Inactive User — Bao gồm cả các hồ sơ do người dùng không còn hoạt động xử lý.
- Layout Options — Hiển thị theo dạng Tổng hợp hoặc Chi tiết.
- Sort By Options — Sắp xếp theo Thời gian, Phòng hoặc Tên khách (Alpha).
- Display Options — Hiển thị House Folio, Hóa đơn trống (Blank Folio), Ghi chú (Notices), Bình luận (Comments), và Danh sách khách yêu thích (Guest Favorites).
Bố cục: Tổng hợp , Bố cục này cung cấp cái nhìn tổng quan về các khách đã trả phòng trong khoảng thời gian được chọn, giúp nhân viên nhanh chóng nắm bắt các thông tin chính.
- Room# / RM.Type / Original RM — Số phòng và loại phòng đã đặt.
- Company / Agent — Công ty ký hợp đồng hoặc đại lý du lịch (nếu có).
- Guest Name — Họ tên đầy đủ của khách đã check-in.
- Arrival and Departure Information : Hiển thị ngày/giờ nhận phòng, ngày/giờ trả phòng và chi tiết trả phòng.
- Night / Adt / Chd / Inf / Gst / Ex-Bd — Số đêm lưu trú, số lượng Người lớn, Trẻ em, Trẻ sơ sinh, Tổng số khách, Giường phụ.
- RR. Ref. No. / OTA Ref. No. — Mã tham chiếu đặt phòng qua hệ thống hoặc OTA.
- Payment Summary — Hiển thị tóm tắt các phương thức thanh toán đã sử dụng (ví dụ: Alipay, Chuyển khoản ngân hàng, Tiền mặt), và Tổng thanh toán ở cuối bảng.
Bố cục: Tổng hợp , Bố cục này cung cấp cái nhìn tổng quan về các khách đã trả phòng trong khoảng thời gian được chọn, giúp nhân viên nhanh chóng nắm bắt các thông tin chính.
- Room# / RM.Type / Original RM — Số phòng và loại phòng đã đặt.
- Company / Agent — Công ty ký hợp đồng hoặc đại lý du lịch (nếu có).
- Guest Name — Họ tên đầy đủ của khách đã check-in.
- Arrival and Departure Information : Hiển thị ngày/giờ nhận phòng, ngày/giờ trả phòng và chi tiết trả phòng.
- Night / Adt / Chd / Inf / Gst / Ex-Bd — Số đêm lưu trú, số lượng Người lớn, Trẻ em, Trẻ sơ sinh, Tổng số khách, Giường phụ.
- RR. Ref. No. / OTA Ref. No. — Mã tham chiếu đặt phòng qua hệ thống hoặc OTA.
- Payment Summary — Hiển thị tóm tắt các phương thức thanh toán đã sử dụng (ví dụ: Alipay, Chuyển khoản ngân hàng, Tiền mặt), và Tổng thanh toán ở cuối bảng.
2.3. Khách dự kiến đến
Tính năng này có sẵn trong PMS > Reports > Expected Arrival, cho phép nhân viên xem báo cáo danh sách khách dự kiến sẽ đến trong một ngày cụ thể hoặc trong khoảng thời gian được chọn.Chức năng này hỗ trợ bộ phận lễ tân và vận hành chuẩn bị cho việc nhận phòng bằng cách cung cấp các bộ lọc như loại khách, phân khúc thị trường, trạng thái đặt phòng và nhiều yếu tố khác.
- Date Range — Chọn ngày đến bằng cách sử dụng trường From và To.
- Building From / To — Lọc theo khu vực tòa nhà/phòng (áp dụng nếu khách sạn có nhiều khu).
- Select Range — Chọn phạm vi: Cả hai, FIT (khách lẻ) hoặc Group (khách đoàn)..
- Additional Filters — Nhóm, Phân khúc thị trường, Hợp đồng, Đại lý, Nguồn, Loại khách, Kênh đặt phòng, Trạng thái đặt phòng và Yêu cầu đặc biệt.
- Layout Options — Kết quả hiển thị theo: Loại khách, Phân khúc thị trường hoặc Không áp dụng.
- Sort By — Alphabetically, Số phòng, Ngày, Ngày/Giờ, Công ty/Đại lý và Phân khúc thị trường.
- Display Options — Hiển thị Ghi chú, Bình luận và Danh sách khách yêu thích.
- Show Rate — Chọn có hoặc không hiển thị giá phòng trong báo cáo
Bố cục: Theo loại khách , Báo cáo này hiển thị danh sách khách dự kiến sẽ đến khách sạn, được nhóm theo Loại khách (Guest Type).Bố cục này giúp nhân viên dễ dàng phân loại và quản lý danh sách khách đến.
- Guest Type — Khách được nhóm theo loại.
- RM No. / RR. Ref. No. — Số phòng và mã tham chiếu đặt phòng.
- Guest Name — Tên khách dự kiến đến.
- Arrival / Departure Date & Time — Ngày giờ dự kiến check-in và check-out.
- RM Type — Loại phòng đã đặt (ví dụ: STDT, DLX, FMSP).
- #RM / Adt / Chd / Inf — Số lượng phòng, người lớn (Adt), trẻ em (Chd) và trẻ sơ sinh (Inf).
- GST / Ex-Bd — Tổng số khách và số giường phụ yêu cầu.
- Rate Code — Mã giá phòng hoặc thỏa thuận giá sử dụng trong quá trình đặt phòng.
- RM. Rate — Giá phòng mỗi đêm.
- ABF — Có bao gồm bữa sáng hay không.
- Total Amount — Tổng số tiền khách phải thanh toán.
- RSVN Date / Status — Ngày đặt phòng và trạng thái (ví dụ: NR = Đặt phòng bình thường).
- RSVN By — Nhân viên phụ trách đặt phòng
Bố cục: Phân khúc thị trường , Bố cục này cung cấp cho nhân viên khách sạn cái nhìn chi tiết về danh sách khách dự kiến đến trong một ngày cụ thể, được nhóm theo Mã phân khúc thị trường (Market Code), giúp tối ưu hóa quá trình chuẩn bị check-in và lên kế hoạch vận hành.
- Market Code — Nhóm khách theo phân khúc thị trường hoặc kênh bán (ví dụ: BLO, CRH).
- RM No. / RR. Ref. No. — Số phòng và mã tham chiếu đặt phòng.
- Guest Name — Tên khách dự kiến check-in.
- Arrival / Departure Date & Time — Ngày giờ dự kiến đến và rời đi.
- RM Type — Loại/phân loại phòng đã đặt (ví dụ: STDT, DLX, FMSP).
- #RM / Adt / Chd / Inf — Số phòng, số người lớn (Adt), trẻ em (Chd) và trẻ sơ sinh (Inf).
- GST / Ex-Bd — Tổng số khách và số giường phụ yêu cầu.
- Rate Code — Mã gói giá hoặc thỏa thuận giá sử dụng trong quá trình đặt phòng.
- RM. Rate — Giá phòng mỗi đêm.
- ABF — Bao gồm bữa sáng hay không.
- Total Amount — Tổng số tiền khách cần thanh toán.
- RSVN Date / Status — Ngày đặt phòng và trạng thái (ví dụ: NR = Đặt phòng bình thường).
- RSVN By — Staff Nhân viên phụ trách đặt phòng.
Bố cục: Không có , Trong bố cục này, hệ thống không nhóm khách theo Loại khách (Guest Type) hoặc Phân khúc thị trường (Market Segment).Thay vào đó, tất cả các khách dự kiến đến sẽ được hiển thị dưới dạng danh sách liên tục, sắp xếp theo tùy chọn sắp xếp đã chọn (ví dụ: Tên khách, Số phòng hoặc Ngày).
- RM No. / RR. Ref. No. — Số phòng và mã tham chiếu đặt phòng.
- Guest Name — Tên khách dự kiến đến.
- Arrival / Departure Date & Time — Ngày giờ dự kiến nhận và trả phòng.
- RM Type — Loại/phân loại phòng đã đặt (ví dụ: STDT, DLX, FMSP).
- #RM / Adt / Chd / Inf — Số phòng, số người lớn (Adt), trẻ em (Chd) và trẻ sơ sinh (Inf).
- GST / Ex-Bd — Tổng số khách và số giường phụ yêu cầu.
- Rate Code — Mã gói giá hoặc thỏa thuận giá sử dụng trong quá trình đặt phòng.
- RM. Rate — Giá phòng mỗi đêm.
- ABF — Bao gồm bữa sáng hay không.
- Total Amount — Tổng số tiền khách cần thanh toán.
- RSVN Date / Status — Ngày đặt phòng và trạng thái (ví dụ: NR = Đặt phòng bình thường).
- RSVN By — Staff Nhân viên phụ trách đặt phòng.
2.4. Khách dự kiến khởi
Tính năng này có sẵn trong PMS > Reports > Expected Departure, cho phép nhân viên xem danh sách khách dự kiến trả phòng và quản lý các thông tin liên quan đến thủ tục check-out.
- From Date / To Date — Chọn khoảng thời gian cho báo cáo.
- Building From / To — Lọc theo khu vực tòa nhà hoặc dãy phòng (áp dụng với khách sạn có nhiều khu).
- Market Segment / Group / Guest Type — Phân tích nguồn hoặc loại khách cụ thể.
- Channel / User — Theo dõi đặt phòng theo kênh bán hoặc nhân viên đặt phòng.
- Show Inactive User — Bao gồm các đặt phòng được xử lý bởi người dùng không còn hoạt động.
- Sort By Options — Sắp xếp theo Thời gian, Số phòng, Tên khách (Alpha), hoặc Công ty.
- Show Rate — Lựa chọn có hoặc không hiển thị giá phòng trong báo cáo.
- Display Options — Hiển thị House Folio, Ghi chú (Notices), Bình luận (Comments), Danh sách khách yêu thích (Guest Favorites), và các khoản giảm giá đã khấu trừ (Deducted Discount).
Báo cáo này cung cấp danh sách chi tiết các khách đã đến và đã nhận phòng, bao gồm các thông tin chính như số phòng, giá phòng, quốc tịch, số lượng khách và mã đặt phòng tham chiếu.
- Room — Số phòng của khách.
- Dep. Via / Flight — Phương thức rời đi hoặc thông tin chuyến bay.
- Adt / Chd / Inf / Gst — Số lượng Người lớn, Trẻ em, Trẻ sơ sinh và Tổng số khách.
- Guest Name — Họ tên đầy đủ của khách đã nhận phòng.
- Company Agent — Công ty hoặc đại lý liên quan đến đặt phòng.
- Company Guest — Tên khách công ty.
- Nationality — Quốc tịch của khách.
- Arr. Date (Arrival Date)/ Dep. Date (Departure Date) — Ngày đến và ngày đi của khách.
- RM. Type/Original RM (Room Type/Original Room) — Loại phòng hoặc phòng gốc đã đặt.
- RR. Ref. No. / OTA Ref. No. — Mã tham chiếu đặt phòng (qua hệ thống nội bộ hoặc OTA).
- User — Người dùng (nhân viên) xử lý hồ sơ.
- Total Room — Tổng số phòng.
- Total Guest — Tổng số khách.
2.5. Khách Trong Nhà
Tính năng này có sẵn trong PMS > Reports > Guest In House, cho phép nhân viên xem thông tin chi tiết về những khách đang lưu trú tại khách sạn.
- Building From / To — Lọc theo khu vực tòa nhà/phòng (áp dụng nếu khách sạn có nhiều khu).
- Floor/Select Group/Market segment/Contract — Lọc theo tầng, nhóm khách, phân khúc thị trường và hợp đồng.
- Agent/Source — Lọc theo đại lý du lịch hoặc nguồn đặt phòng.
- Select Rate Code — Chọn mã giá để áp dụng mức giá tương ứng.
- Group Guest Type — Loại khách trong nhóm.
- Channel/Room type — Lọc theo kênh đặt phòng hoặc loại phòng.
- Show Rate — Chọn có hiển thị giá phòng trong báo cáo hay không.
- Sort By Options — Sắp xếp theo Số phòng, Tên khách (Alpha) hoặc Loại khách.
- Revenue Type — Bao gồm doanh thu dịch vụ & VAT và Doanh thu thuần.
- Display Options — Hiển thị Ghi chú (Notices), Bình luận (Comments), Khách yêu thích (Guest Favorites) và Các khoản chiết khấu đã trừ (Deducted Discount)
Báo cáo này cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về các khách hiện đang lưu trú tại khách sạn (tức là đã check-in thực tế).Báo cáo bao gồm các thông tin quan trọng như số phòng, tên khách, công ty liên kết, quốc tịch, thông tin đặt phòng, chi tiết giá và nhân viên phụ trách.
- Room# / RM.Type / Original RM — Số phòng và loại phòng đã đặt.
- Guest Name — Họ tên đầy đủ của khách đã nhận phòng.
- Company Agent — Công ty hoặc đại lý liên quan đến đặt phòng.
- Company Guest — Tên khách của công ty.
- Adt / Chd / Inf / Gst / Ex-Bd — Số người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh, tổng số khách, giường phụ.
- Nationality — Ngày nhận phòng và ngày trả phòng.
- Arr. Date (Arrival Date)/ Dep. Date (Departure Date) — The arrival date and the departure date.
- Night — Số đêm lưu trú.
- Rate Code / Segment / Group Code — Mã giá phòng và phân khúc thị trường.
- RM. Rate — Giá phòng mỗi đêm.
- ABF — Phí bữa sang.
- Extra Bed — Phí giường phụ.
- Extra Person — Phí cho người them.
- Total — Tổng chi phí hàng ngày của mỗi phòng.
- USER / ALM — Nhân viên phụ trách hoặc loại đặt phòng.
2.6. Nhật ký ghi nhận giao dịch khách sạn
Tính năng này có sẵn trong PMS > Reports > Hotel Posting Journal, cho phép nhân viên xem và phân tích các giao dịch đã được ghi nhận trong khoảng thời gian được chọn.
- Date (From / To) — Chọn khoảng ngày để xem các giao dịch đã ghi nhận trong thời gian đó.
- Building From / To — Lọc theo phạm vi tòa nhà.
- Transaction — Chọn loại giao dịch.
- Department — Chọn bộ phận đã ghi nhận giao dịch.
- User — Lọc theo người dùng đã thực hiện ghi nhận.
- Select Room (From / To) — Lọc theo số phòng cụ thể.
- Cashier Shift — Lọc theo ca thu ngân.
- Select Bill No. — Tìm kiếm theo số hóa đơn cụ thể.
- Group Transaction Type — Cả hai, Doanh thu, Thanh toán, Tiền đặt cọc, Hoàn tiền, Không thuộc doanh thu, hoặc Cả ba (P/D/E).
- Sort By Options — Sắp xếp theo Số phòng, Loại giao dịch, hoặc Ngày ghi nhận.
- Display Options — Hiển thị VAT, Giao dịch tổng hợp, Hóa đơn trống (số tiền = 0), Ghi chú mặt hàng, và Mặt hàng có số tiền < 0.
- Show by Options — Cả hai, Có VAT và Không có VAT.
- Report Layout — Mặc định hiển thị theo người dung.
- Layout — Theo tiền đặt cọc đã nhận hoặc tiền đặt cọc đã sử dụng.
Bố cục: Mặc định , Báo cáo này hiển thị danh sách chi tiết tất cả các giao dịch đã được ghi nhận trong khoảng thời gian được chọn.Bao gồm các loại như: doanh thu, thanh toán, điều chỉnh và các loại ghi nhận khác. Bố cục này rất hữu ích cho bộ phận kế toán và lễ tân trong việc kiểm tra và đối soát các giao dịch tài chính hàng ngày.
- Trn. No. — Số giao dịch để theo dõi.
- Descriptions — Loại giao dịch.
- Guest Name / Item Remark — Tên khách hoặc ghi chú liên quan đến giao dịch.
- Room — Số phòng liên quan đến giao dịch.
- Folio No. — Số folio liên kết với giao dịch.
- Ref. No. — Mã tham chiếu.
- Status — Trạng thái loại giao dịch.
- Total Posted Date — Số tiền đã ghi nhận và ngày/giờ ghi nhận.
- User ID — Người dùng hoặc hệ thống thực hiện việc ghi nhận
Bố cục: Theo người dùng , Bố cục này nhóm tất cả các giao dịch đã được ghi nhận theo người dùng (bao gồm cả nhân viên và hệ thống tự động).Chức năng này giúp xác định ai là người đã thực hiện từng giao dịch — như ghi nhận doanh thu, thanh toán hoặc điều chỉnh — trong một ngày cụ thể.Bố cục này đặc biệt hữu ích cho việc kiểm tra dấu vết nghiệp vụ, đánh giá hiệu suất thu ngân và đối soát theo ca làm việc.
- Trn. No. — Mã số giao dịch để theo dõi.
- Descriptions — Loại giao dịch.
- Guest Name / Item Remark — Tên khách hoặc ghi chú liên quan đến giao dịch.
- Room — Số phòng liên kết với giao dịch.
- Folio No. — Mã folio liên quan.
- Ref. No. — Mã tham chiếu.
- Status — Trạng thái của loại giao dịch.
- Total Posted Date — Số tiền và ngày/giờ ghi nhận.
- User ID — Tên người dùng hoặc hệ thống đã thực hiện ghi nhận.
2.7. Chuyển phòng
Tính năng này có sẵn trong PMS > Reports > Room transfer, cho phép nhân viên xem chi tiết các bản ghi chuyển phòng của khách trong một khoảng thời gian cụ thể.
- Date / To — Chọn ngày bắt đầu và kết thúc để xem các hoạt động chuyển phòng trong khoảng thời gian đó.
- Sort By
- By Doc No: Sắp xếp theo số chứng từ chuyển phòng.
- By Date: Sắp xếp theo thứ tự thời gian chuyển phòng.
- By User: Sắp xếp theo nhân viên đã xử lý chuyển phòng.
Báo cáo này cung cấp cái nhìn tổng quan về những khách đã được chuyển từ phòng này sang phòng khác trong thời gian lưu trú tại khách sạn.Báo cáo bao gồm các thông tin quan trọng như phòng gốc và phòng mới, tên khách, ngày lưu trú, giá phòng và nhân viên phụ trách việc chuyển phòng.
- Doc No. — Số chứng từ chuyển phòng để theo dõi nội bộ.
- Transfer Date — Ngày thực hiện việc chuyển phòng.
- Room No. / RM.Type — Số phòng ban đầu và loại phòng tương ứng.
- Guest Name — Tên khách đã được chuyển phòng.
- Rm. Rate — Giá phòng ban đầu trước khi chuyển.
- Arr Date / Dep Date — Ngày check-in và check-out của khách.
- Destination / RM.Type — Phòng mới và loại phòng mà khách được chuyển đến.
- Rm. Rate Approve By — Giá phòng của phòng mới và người phê duyệt giá.
- Transfer By — Nhân viên hoặc hệ thống thực hiện việc chuyển phòng.
2.8. Đăng giao dịch
Tính năng này có sẵn trong PMS > Reports > Transaction Posting, cho phép nhân viên xem và quản lý các bản ghi giao dịch được ghi nhận trong hệ thống.
- From Date / To Date — Xác định khoảng thời gian cho báo cáo.
- Building From / To — Lọc theo tòa nhà hoặc khu lưu trữ.
- Transaction — Lọc theo loại giao dịch cụ thể.
- User — Lọc theo người dùng đã thực hiện giao dịch kho
- Data type — Ghi nhận xuất kho, Ghi nhận nhập kho.
- Report Layout — Chi tiết (By Detail) hoặc Tổng hợp (By Summary).
Bố cục: Chi tiết , Bố cục này trình bày danh sách chi tiết tất cả các giao dịch đã được ghi nhận trong khoảng thời gian được chọn.Báo cáo bao gồm nhiều loại giao dịch như: doanh thu, thanh toán, chiết khấu và điều chỉnh.Mỗi dòng giao dịch được hiển thị riêng biệt, giúp đảm bảo tính minh bạch và dễ theo dõi chi tiết từng khoản mục.
- Ref. No. — Mã số ghi nhận giao dịch.
- Room No. — Số phòng khách bị tính phí.
- Guest Name — Tên khách hang.
- Room — Số phòng liên quan đến giao dịch.
- Bill No. — Số hóa đơn liên kết với giao dịch.
- Folio No. — Số folio chứa giao dịch.
- Sub Tran. No. — Mã tham chiếu phụ của giao dịch.
- Description — Mô tả hàng hóa hoặc dịch vụ đã ghi nhận.
- Qty — Số lượng hàng hóa/dịch vụ.
- Unit Price — Đơn giá.
- Total Price — Tổng tiền của từng dòng giao dịch.
- Posted Time — Thời gian ghi nhận giao dịch.
- Posted By — Tên người dùng thực hiện ghi nhận.
- Summary Sections:
- Sub Total — Tổng tiền của từng dòng trong một giao dịch.
- Disc. Amt. — Số tiền chiết khấu (nếu có).
- Net Amt. — Tổng tiền sau chiết khấu, chưa bao gồm thuế và phí dịch vụ.
- VAT Amt. — Thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Service Amt. — Phí dịch vụ.
- Post to Folio Amt. — Số tiền cuối cùng ghi vào folio, bao gồm tất cả các khoản phí.
Bố cục: Tổng hợp , Bố cục này trình bày tổng quan tóm tắt các giao dịch đã được ghi nhận trong khoảng thời gian được chọn.Dữ liệu được nhóm theo loại giao dịch, hiển thị tổng giá trị thay vì chi tiết từng dòng, giúp dễ dàng phân tích tổng thể.
- Transaction Code — Mã xác định loại giao dịch.
- Description — Mô tả hàng hóa hoặc dịch vụ đã bán.
- Net Amount — Giá trị ròng của giao dịch (chưa bao gồm thuế).
- VAT Amount — Thuế giá trị gia tăng (VAT) áp dụng cho giao dịch.
- Total — Tổng số tiền bao gồm VAT.
3. Báo cáo quản lý
3.1. Quản lý (dạng ngang - Landscape)
Tính năng này có sẵn trong PMS > Reports > Management (Landscape), cho phép nhân viên tạo báo cáo tổng quan chi tiết về hiệu suất doanh thu theo nhiều mốc thời gian khác nhau.Báo cáo này cung cấp thông tin so sánh giữa dữ liệu thực tế và dữ liệu của các giai đoạn trước, rất cần thiết để các nhà quản lý đánh giá xu hướng tài chính của khách sạn.
- Select Date — Chọn ngày cơ sở để so sánh doanh thu.
- Select Building — Lọc theo tòa nhà hoặc khu phòng (nếu khách sạn có nhiều tòa nhà).
- Compare With
- This Year Last Month: So sánh với cùng ngày trong tháng trước của năm hiện tại.
- Last Year to Date: So sánh từ ngày 1/1 năm ngoái đến ngày đã chọn.
- Last Year Month to Date: So sánh trong cùng khoảng tháng của năm trước.
- Last Year Year to Date: So sánh toàn bộ khoảng thời gian từ đầu năm đến ngày hiện tại của năm trước.
- Revenue Type — Includes Service VAT, Net Revenue, Net + Services.
- Hide zero value (0) — Nếu được chọn, các hàng hoặc mục có doanh thu bằng 0 sẽ bị ẩn khỏi kết quả báo cáo.
Báo cáo này cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về doanh thu và hiệu suất hoạt động, với trọng tâm là các khoảng thời gian khác nhau.
- Actual Today — Hiển thị doanh thu và hiệu suất của ngày hiện tại.
- Actual Month-To-Date — Tổng doanh thu từ đầu tháng đến thời điểm hiện tại.
- Actual Year-To-Date — Tổng doanh thu cộng dồn từ đầu năm đến nay.
- This Year Last Month — So sánh doanh thu với cùng ngày của tháng trước trong năm hiện tại.
- #rm — Số lượng phòng.
- #gst — Số lượng khách.
- avg. — Doanh thu trung bình trên mỗi phòng hoặc mỗi khách.
- Revenue — Tổng doanh thu.
3.2. Cân đối thử
Tính năng này có sẵn trong PMS > Reports > Trial Balance, Chức năng này cho phép nhân viên xem và phân tích báo cáo cân đối thử.
- Select Date — Chọn ngày cơ sở để so sánh và phân tích doanh thu.
- Select Building — Lọc theo khu vực tòa nhà/phòng (nếu khách sạn có nhiều tòa nhà).
Báo cáo này cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về doanh thu và hiệu suất hoạt động, tập trung theo các khoảng thời gian khác nhau.
- Tran. Code — Mã giao dịch.
- Tran. Name — Tên của giao dịch.
- Amount — Tổng giá trị tiền tệ của giao dịch đó.
- Vat Amt. — Số tiền thuế giá trị gia tăng áp dụng cho giao dịch.
- Service Amt. — Phí dịch vụ liên quan đến giao dịch.
- Tax Amt. — Tổng số tiền thuế áp dụng, có thể bao gồm VAT và các loại thuế khác tùy theo từng giao dịch.
- Net Amt. — Số tiền còn lại sau khi đã trừ VAT, phí dịch vụ và thuế.
4. Báo cáo kiểm toán
4.1. Doanh thu hàng ngày
Tính năng này có sẵn trong PMS > Reports > Daily Income, cho phép nhân viên xem và phân tích dữ liệu doanh thu hàng ngày của khách sạn.
- Select Date — Chọn ngày cơ sở để so sánh doanh thu.
- Building From — Lọc theo tòa nhà hoặc khu phòng (áp dụng nếu khách sạn có nhiều khu).
- Room charge split by market segment — Khi được chọn, báo cáo sẽ phân tách doanh thu tiền phòng theo từng phân khúc thị trường.
Báo cáo này cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về doanh thu và hiệu suất hoạt động, với trọng tâm là các khoảng thời gian khác nhau.
- Tran. Code — Mã giao dịch.
- Tran. Name — Tên giao dịch.
- Amount — Tổng giá trị tiền tệ của giao dịch.
- Net Amt. — Số tiền cuối cùng sau khi đã áp dụng VAT, phí dịch vụ và các loại thuế.
- Service Amt. — Phí dịch vụ liên quan đến giao dịch.
- Vat Amt. — Số tiền thuế giá trị gia tăng (VAT) được áp dụng.
- Tax Amt. — Số tiền thuế áp dụng, có thể bao gồm VAT và các loại thuế khác tùy theo giao dịch.